cóc nhảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cóc nhảy+
- Skippingly
- đọc cóc nhảy
to read skippingly, to skim through
- đọc cóc nhảy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cóc nhảy"
- Những từ có chứa "cóc nhảy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ratch jack-straw ratchet clatter fat anuran identification aim worst high-light more...
Lượt xem: 495